IELTS Online
Giải đề Notes on sports club IELTS Listening [Full Answers]
Mục lục [Ẩn]
Bài nghe Kingswell Sports Club - Test 1 section 1 - IELTS Cambridge 6 là một trong những bài kiểm tra toàn diện nhất về kỹ năng Listening IELTS, mang tính học thuật cao. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết transcript, hướng dẫn giải chi tiết từng câu giúp bạn ôn luyện Skill Listening hiệu quả và nâng cao band điểm của mình.
1. Đề bài IELTS Listening Kingswell Sports Club
Questions 1-4
Complete the notes below.
Write NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.
Notes on sports club
Facilities available: Golf
-
1. ...........................
-
2. ...........................
Classes available:
-
Kick-boxing
-
3. ...........................
Additional facility:
-
4. ........................... (restaurant opening soon)
Questions 5-8
Complete the table below.
Write NO MORE THAN TWO NUMBERS for each answer.
MEMBERSHIP SCHEMES
|
Type |
Use of facilities |
Cost of classes |
Times |
Joining fee |
Annual subscription fee |
|
GOLD |
All |
Free |
Any time |
£250 |
5 £ ............ |
|
SILVER |
All |
6 £ ............ |
from 7 ............ to ............ |
£225 |
£300 |
|
BRONZE |
Restricted |
£3 |
from 10.30 to 3.30 weekdays only |
£50 |
8 £ ............ |
Questions 9 and 10
Complete the sentences below.
Write ONE WORD ONLY for each answer.
9. To join the centre, you need to book an instructor's ....................... .
10. To book a trial session, speak to David ....................... (0458 95311).

>> Xem thêm: Cách luyện IELTS Listening hiệu quả từ con số 0
2. Transcript bài IELTS Listening Kingswell Sports Club
2.1. Transcript Tiếng Anh
(0:03) Oh, sorry. It's gone twelve. I'll start again.
(0:07) Good afternoon. Kingswell Sports Club. How can I help you?
(0:11) Oh, good afternoon. I was wondering if you could give me some information about membership and facilities.
(0:17) Of course. What would you like to know?
(0:20) Do you have tennis courts, for example?
(0:22) No, I'm afraid we don't. We're primarily a golf club.
(0:27) What about football? I heard you had a team.
(0:30) No, I'm sorry. Perhaps you're thinking about Fresham Sports Centre.
(0:36) Oh, right. I know it. I've played badminton there.
(0:40) Have you? They've got a lot of facilities we don't have, and vice versa.
(0:46) We do have a keep fit studio, which is very popular with members.
(0:50) And then as well as that, there's swimming, of course.
(0:53) That's good. I like to swim every day.
(0:55) We have a range of classes, too.
(0:58) Do you have judo classes? I'm keen to learn.
(1:02) Well, at the moment, we offer kickboxing. We're planning to add judo and stretch classes soon.
(1:09) We're currently running a range of yoga classes, too.
(1:13) What about relaxing after exercise? I assume you have a restaurant or something?
(1:18) At the moment, we've got a salad bar, which is very popular.
(1:22) We'll also have a fully licensed restaurant by the end of the year.
(1:25) Sounds good.
(1:29) Before you hear the rest of the conversation, you have some time to look at questions 5 to 10.
(2:02) Now listen and answer questions 5 to 10.
(2:08) What kind of membership are you interested in?
(2:12) Um, not really sure. What are the options?
(2:16) Well, there are three different membership schemes.
(2:19) I see. What's the difference?
(2:21) Well, the first one's called Gold, and you can use all the facilities at any time of the day or week.
(2:29) You can also join in as many classes as you like for free.
(2:33) That sounds good. Is it very expensive?
(2:36) Well, you pay a £250 joining fee, and then it's £450...
(2:43) Oh, no, I'm sorry. It's just gone up by £50. Sorry about that.
(2:48) It's now £500 for the annual subscription fee.
(2:53) Right. Got that. And what's the next type?
(2:57) Well, that's Silver. It's the same as Gold, except you have to pay a small fee of £1 per lesson for any you do,
(3:06) and you can only use the centre at certain times.
(3:10) I see. So, when exactly?
(3:12) You can only use the facilities between 10am and 4.30pm.
(3:17) So I couldn't use the pool at 8 in the morning or evening then?
(3:22) That's right.
(3:23) OK. And the price for that? Is the joining fee the same as for Gold?
(3:29) Actually, it's slightly less than the £250. It's £225.
(3:36) But the annual fee is only £300. Does that sound more like what you want?
(3:41) Well, it's still rather more expensive than I thought.
(3:44) I'm a student here in England, and I'm only here for six months.
(3:48) Ah, then the Bronze scheme would probably suit you best.
(3:52) How is that different?
(3:54) Well, some of the facilities have restricted use.
(3:57) And do I have to pay for classes?
(4:00) Yes, it's £3 for each class you join.
(4:03) I see. And what are the hours then?
(4:06) Between 10.30 and 3.30 weekdays only, and you pay a £50 joining fee.
(4:14) The annual fee is £180.
(4:17) It works out at £15 a month, so that would be quite a lot cheaper.
(4:23) Oh, that should be all right. I could come in my free periods.
(4:27) What do I have to do if I want to join?
(4:30) Well, we book you in for an assessment with an instructor
(4:34) who will show you how to use all the equipment.
(4:37) If you want to organise a trial session and look around the centre,
(4:41) you'll need to speak to David Kinchley.
(4:43) Could you spell that, please?
(4:46) Yes. David K-Y-N-C-H-L-E-Y.
(4:56) I'll give you his direct line number.
(4:58) It's 0458 95311.
(5:07) Thanks.
(5:08) Thank you for calling Kingswell Sports Club.
>> Xem thêm: 10+ sách IELTS Listening hiệu quả nhất theo từng trình độ
2.2. Transcript Tiếng Việt
(0:03) Ồ, xin lỗi. Đã quá mười hai giờ rồi. Tôi sẽ bắt đầu lại.
(0:07) Chào buổi chiều. Câu lạc bộ Thể thao Kingswell. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
(0:11) Vâng, chào buổi chiều. Tôi muốn hỏi một số thông tin về tư cách hội viên và các cơ sở vật chất.
(0:17) Tất nhiên rồi. Bạn muốn biết điều gì?
(0:20) Ví dụ, ở đây có sân tennis không?
(0:22) Rất tiếc là không. Chúng tôi chủ yếu là câu lạc bộ golf.
(0:27) Thế còn bóng đá thì sao? Tôi nghe nói ở đây có đội bóng.
(0:30) Không, xin lỗi. Có lẽ bạn đang nghĩ đến Trung tâm Thể thao Fresham.
(0:36) À, đúng rồi. Tôi biết chỗ đó. Tôi từng chơi cầu lông ở đó.
(0:40) Vậy à? Họ có nhiều cơ sở mà chúng tôi không có, và ngược lại.
(0:46) Chúng tôi có một phòng tập keep-fit, rất được các hội viên yêu thích.
(0:50) Ngoài ra, còn có hồ bơi nữa.
(0:53) Tốt quá. Tôi thích bơi mỗi ngày.
(0:55) Chúng tôi cũng có nhiều lớp học khác nhau.
(0:58) Có lớp judo không? Tôi rất muốn học.
(1:02) Hiện tại chúng tôi có lớp kick-boxing. Sắp tới sẽ mở thêm judo và stretching.
(1:09) Hiện chúng tôi cũng đang tổ chức nhiều lớp yoga.
(1:13) Thế còn thư giãn sau khi tập thì sao? Tôi đoán là có nhà hàng chứ?
(1:18) Hiện tại chúng tôi có quầy salad, rất được ưa chuộng.
(1:22) Đến cuối năm sẽ có nhà hàng đầy đủ giấy phép.
(1:25) Nghe hay đấy.
(1:29) Trước khi nghe tiếp cuộc hội thoại, bạn có thời gian xem câu hỏi 5 đến 10.
(2:02) Bây giờ hãy nghe và trả lời câu hỏi 5 đến 10.
(2:08) Bạn quan tâm đến loại hội viên nào?
(2:12) Tôi cũng chưa rõ. Có những lựa chọn nào vậy?
(2:16) Có ba gói hội viên khác nhau.
(2:19) Tôi hiểu. Chúng khác nhau thế nào?
(2:21) Gói đầu tiên là Gold, bạn có thể sử dụng tất cả các tiện ích vào bất kỳ thời điểm nào.
(2:29) Bạn cũng được tham gia không giới hạn các lớp học miễn phí.
(2:33) Nghe có vẻ tốt. Có đắt không?
(2:36) Bạn đóng phí gia nhập £250, và sau đó là £450…
(2:43) À không, xin lỗi. Giá vừa tăng thêm £50.
(2:48) Bây giờ là £500 cho phí hội viên hằng năm.
(2:53) Được rồi. Thế gói tiếp theo thì sao?
(2:57) Đó là Silver. Giống Gold, nhưng bạn phải trả £1 cho mỗi buổi học,
(3:06) và chỉ được sử dụng trung tâm trong một số khung giờ nhất định.
(3:10) Cụ thể là khi nào?
(3:12) Từ 10 giờ sáng đến 4 giờ 30 chiều.
(3:17) Vậy tôi không thể dùng hồ bơi lúc 8 giờ sáng hoặc buổi tối à?
(3:22) Đúng vậy.
(3:23) Thế giá thế nào? Phí gia nhập có giống Gold không?
(3:29) Thấp hơn một chút, là £225.
(3:36) Phí hằng năm chỉ £300. Nghe có phù hợp hơn không?
(3:41) Vẫn đắt hơn tôi nghĩ.
(3:44) Tôi là sinh viên ở Anh và chỉ ở đây sáu tháng.
(3:48) Vậy thì gói Bronze sẽ phù hợp nhất với bạn.
(3:52) Gói đó khác gì?
(3:54) Một số tiện ích bị hạn chế.
(3:57) Tôi có phải trả tiền cho các lớp học không?
(4:00) Có, £3 cho mỗi lớp.
(4:03) Còn giờ mở cửa thì sao?
(4:06) Từ 10 giờ 30 đến 3 giờ 30, chỉ các ngày trong tuần, và phí gia nhập là £50.
(4:14) Phí hằng năm là £180.
(4:17) Tính ra là £15 mỗi tháng, rẻ hơn nhiều.
(4:23) Vậy thì ổn. Tôi có thể đến vào giờ trống.
(4:27) Tôi cần làm gì để đăng ký?
(4:30) Chúng tôi sẽ đặt lịch đánh giá với một huấn luyện viên
(4:34) để họ hướng dẫn bạn sử dụng thiết bị.
(4:37) Nếu bạn muốn đăng ký buổi trải nghiệm và tham quan trung tâm,
(4:41) bạn cần gặp David Kinchley.
(4:43) Bạn có thể đánh vần tên đó không?
(4:46) Vâng. David K-Y-N-C-H-L-E-Y.
(4:56) Tôi sẽ cho bạn số điện thoại trực tiếp.
(4:58) 0458 95311.
(5:07) Cảm ơn.
(5:08) Cảm ơn bạn đã gọi đến Câu lạc bộ Thể thao Kingswell.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Cambridge 12 Test 3 [FULL ANSWER]
3. Đáp án đề IELTS Listening Kingswell Sports Club
|
Câu 1. (a) keep-fit (studio) |
Câu 6. 1 |
|
Câu 2. swimming |
Câu 7. 10 (am), 4.30 (pm) |
|
Câu 3. yoga (classes) |
Câu 8. 180 |
|
Câu 4. (a) salad bar |
Câu 9. assessment |
|
Câu 5. 500 |
Câu 10. Kynchley |

>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Test 1 Cambridge 9: Transcript and Answer
Giải thích chi tiết:
Question 1.
Đáp án: (a) keep-fit (studio)
Câu hỏi hỏi về Facilities available (các cơ sở vật chất có sẵn).
Người gọi hỏi về tennis, football → đều không có.
Nhân viên nhấn mạnh câu “We do have a keep fit studio” → đây là một tiện ích chính của CLB.
Có thể viết keep-fit hoặc keep fit studio, đều không vượt quá 3 từ
Question 2.
Đáp án: swimming
Giải thích:
Sau khi nhắc đến keep-fit studio, người nói bổ sung thêm tiện ích khác.
Từ khóa “as well as that” báo hiệu thêm một facility.
“Swimming” xuất hiện độc lập, phù hợp để điền vào ghi chú.
Question 3.
Đáp án: yoga (classes)
Trong phần nói về các lớp học, người gọi hỏi về judo nhưng nhân viên trả lời rằng hiện tại chưa có, chỉ “planning to add” trong tương lai. Đây là một bẫy thời gian rất phổ biến. Ngay sau đó, nhân viên nói “We’re currently running a range of yoga classes, too.” Từ “currently” cho biết lớp yoga đang được tổ chức ở thời điểm hiện tại, nên thông tin này mới là thông tin đúng để điền vào mục Classes available. Vì đề cho phép tối đa ba từ, có thể ghi “yoga” hoặc “yoga classes”.
>> Xem thêm: Giải đề Job Hunting IELTS Listening: Audio, Transcript, Answers
Question 4.
Đáp án: salad bar
Khi người gọi hỏi về nhà hàng để thư giãn sau khi tập, nhân viên trả lời rằng “At the moment, we’ve got a salad bar”. Cụm “at the moment” cho thấy đây là tiện ích hiện có, trong khi nhà hàng đầy đủ chỉ xuất hiện “by the end of the year”, tức là trong tương lai. Vì câu hỏi đã gợi ý “restaurant opening soon”, nên đáp án cần điền chính là tiện ích thay thế hiện tại, tức “salad bar”.
Question 5.
Đáp án: 500
Ở gói Gold, người nói ban đầu đưa ra con số £450 nhưng ngay lập tức tự sửa lại bằng câu “Oh no, I’m sorry… It’s now £500”. Trong IELTS Listening, khi người nói sửa thông tin, đáp án đúng luôn là thông tin được nói sau cùng. Đây là bẫy rất thường gặp với số tiền. Vì câu hỏi yêu cầu Annual subscription fee của gói Gold, nên £500 là đáp án chính xác.
Question 6.
Đáp án: 1
Khi mô tả gói Silver, nhân viên nói rõ rằng người học phải trả “a small fee of £1 per lesson”. Con số này xuất hiện một lần, không bị sửa, và được nói trong ngữ cảnh Cost of classes, đúng với vị trí cần điền trong bảng. Vì đề yêu cầu không quá hai số, nên chỉ cần điền “1”.
Question 7.
Đáp án: 10 am, 4.30 pm
Người gọi hỏi rất rõ “when exactly?”, và nhân viên trả lời trực tiếp “between 10am and 4.30pm”. Đây là thông tin về khung giờ sử dụng trung tâm của gói Silver. Không có thông tin gây nhiễu xung quanh, nên chỉ cần nghe chính xác hai mốc thời gian và điền theo đúng thứ tự.
>> Xem thêm: Giải IELTS Listening Cam 15, Test 4: Customer satisfaction survey
Question 8.
Đáp án: 180
Ở gói Bronze, nhân viên nói “The annual fee is £180” và sau đó còn giải thích thêm “It works out at £15 a month”. Phần quy đổi này giúp thí sinh kiểm tra lại độ chính xác của con số. Vì câu hỏi yêu cầu Annual subscription fee, nên đáp án là £180, không phải £15.
Question 9.
Đáp án: assessment
Khi người gọi hỏi cần làm gì để đăng ký, nhân viên trả lời rằng họ sẽ “book you in for an assessment with an instructor”. Đây là bước bắt buộc trước khi trở thành hội viên chính thức. Từ “assessment” xuất hiện rõ ràng, không bị đánh vần hay thay thế bằng từ đồng nghĩa, và đáp ứng yêu cầu ONE WORD ONLY của đề.
Question 10.
Đáp án: Kynchley
Đây là dạng câu hỏi kiểm tra khả năng nghe đánh vần tên riêng, rất phổ biến trong IELTS Listening. Sau khi người gọi yêu cầu đánh vần, nhân viên đọc từng chữ cái “K-Y-N-C-H-L-E-Y”. Thí sinh cần ghi lại đúng thứ tự chữ cái, không dựa vào cách phát âm quen thuộc như “Kynchley”. Vì vậy, đáp án chính xác phải là “Kynchley”.
>> Xem thêm: Giải đề Library information IELTS Listening: Audio, Transcript, Full Answers
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kĩ năng Listening, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
-
Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
-
Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
-
Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
-
Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
-
Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
-
Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
KẾT LUẬN: Như vậy, chúng ta đã vừa cùng nhau phân tích và giải chi tiết đề IELTS Listening Kingswell Sports Club. Bài viết đã làm rõ các kỹ năng cần thiết để tìm thông tin, nhận biết từ khóa và áp dụng chiến lược nghe hiệu quả. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và cải thiện điểm số Listening IELTS.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Customer satisfaction survey trong cuốn IELTS Reading Cambridge, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.
Từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp bao gồm: Chủ đề Education, Environment, Health, Family, Travel, Technology, Sports, Advertisement & Social network, Weather, Entertainment.
Top 10 app học từ vựng IELTS miễn phí hiện nay: 1.1. Magoosh IELTS Vocabulary Flashcards 1.2. IELTS Vocabulary 1.3. IELTS by IDP 1.4. Quizlet 1.5. Memrise…
Giải chi tiết Vacation Job IELTS Listening Vol 3 Test 5 Section 2. Full answers, phân tích bẫy nghe, từ khóa quan trọng giúp tăng band Listening.
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Riverdale Preschool, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.



